TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intensifier

bộ khuếch đại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tăng cường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tàng áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất tảng bền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ tăng áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

intensifier

intensifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intensifier

Druckverstärker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiplikator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intensifier

multiplicateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensifier /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Multiplikator

[EN] intensifier

[FR] multiplicateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckverstärker /m/TH_LỰC/

[EN] intensifier

[VI] bộ tăng cường

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intensifier

bộ tăng cường, bộ khuếch đại, bộ tăng áp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

intensifier

bộ khuếch đại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intensifier

bộ khuếch đại, bộ tàng áp (máy ép thủy lực); chất tảng bền