Alterungshärtung /f/ĐIỆN/
[EN] intentional accelerated curing, intentional component curing, intentional normal curing
[VI] sự hoá rắn tăng tốc cố ý, sự hoá rắn thành phần cố ý, sự hoá rắn chuẩn cố ý
Ausscheidungshärtung /f/ĐIỆN/
[EN] intentional accelerated curing, intentional component curing, intentional normal curing
[VI] sự đóng rắn gia tăng cố ý, sự hoá rắn thành phần chủ ý, sự hoá rắn chuẩn chủ ý