Việt
sự đóng rắn gia tăng cố ý
sự hoá rắn thành phần chủ ý
sự hoá rắn chuẩn chủ ý
Anh
intentional accelerated curing
intentional component curing
intentional normal curing
Đức
Ausscheidungshärtung
Ausscheidungshärtung /f/ĐIỆN/
[EN] intentional accelerated curing, intentional component curing, intentional normal curing
[VI] sự đóng rắn gia tăng cố ý, sự hoá rắn thành phần chủ ý, sự hoá rắn chuẩn chủ ý