Anh
interblock
Đức
Deadlock
Systemblockade
Pháp
interblocage
verrouillage
interblock /IT-TECH/
[DE] Deadlock; Systemblockade
[EN] interblock
[FR] interblocage; verrouillage
gian khổi, cách khối Thiết bl hoặc bỊ thống ngăn ngừa phần này của hệ tính toán khỏi nhiễu với phần kia của hệ thống.