Việt
sự chuyển dổi qua lại
mt. biến đổi lẫn nhau
sự đếm lại
sự tính lại
Anh
interconversion
ỉnterconvèrsion
biến đổi qua lại Sự thay dbi blều diễn cửa thông tin từ mă này sang má khác, như từ sắu bit sang ASCII,
mt. biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại