TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interconversion

sự chuyển dổi qua lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mt. biến đổi lẫn nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đếm lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tính lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

interconversion

interconversion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
ỉnterconvèrsion

ỉnterconvèrsion

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ỉnterconvèrsion

biến đổi qua lại Sự thay dbi blều diễn cửa thông tin từ mă này sang má khác, như từ sắu bit sang ASCII,

Từ điển toán học Anh-Việt

interconversion

mt. biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interconversion

sự chuyển dổi qua lại