TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tính lại

sự tính lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kiểm nghiệm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mt. biến đổi lẫn nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đếm lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự tính lại

 interconversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interconversion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự tính lại

Nachrech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachberechnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenprobe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

interconversion

mt. biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachrech /nung, die; -, -en/

sự tính lại;

Nachberechnung /die; -, -en/

sự tính lại;

Gegenprobe /die/

sự kiểm nghiệm lại; sự tính lại; sự kiểm tra chéo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconversion

sự tính lại

 recast

sự tính lại

 interconversion, recast /toán & tin/

sự tính lại

recast /toán & tin/

sự tính lại

 interconversion /toán & tin/

sự tính lại