TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm tra chéo

sự kiểm tra chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm nghiệm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự kiểm tra chéo

cross checking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross checking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự kiểm tra chéo

Kreuzprobe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenprobe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzprobe /die (Med.)/

sự kiểm tra chéo (máu của người cho và người nhận trước khi truyền máu);

Gegenprobe /die/

sự kiểm nghiệm lại; sự tính lại; sự kiểm tra chéo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross checking

sự kiểm tra chéo

 cross checking /toán & tin/

sự kiểm tra chéo