TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interior coating

lớp phủ bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp sơn bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

interior coating

interior coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

internal lacquering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interior varnishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

interior coating

innere Beschichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenlackierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

interior coating

laquage intérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interior coating,interior varnishing /TECH/

[DE] Innenlackierung

[EN] interior coating; interior varnishing

[FR] laquage intérieur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

innere Beschichtung /f/B_BÌ/

[EN] interior coating

[VI] lớp phủ bên trong

Innenschicht /f/B_BÌ/

[EN] interior coating, internal lacquering

[VI] lớp phủ bên trong, lớp sơn bên trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior coating

lớp phủ bên trong

interior coating

lớp sơn bên trong