Việt
lớp phủ bên trong
lớp sơn bên trong
Anh
interior coating
internal lacquering
interior varnishing
Đức
innere Beschichtung
Innenschicht
Innenlackierung
Pháp
laquage intérieur
interior coating,interior varnishing /TECH/
[DE] Innenlackierung
[EN] interior coating; interior varnishing
[FR] laquage intérieur
innere Beschichtung /f/B_BÌ/
[EN] interior coating
[VI] lớp phủ bên trong
Innenschicht /f/B_BÌ/
[EN] interior coating, internal lacquering
[VI] lớp phủ bên trong, lớp sơn bên trong