Việt
lớp phủ bên trong
lớp sơn bên trong
Anh
interior coating
internal lacquering
internal coating
Đức
innere Beschichtung
Innenschicht
innere Beschichtung /f/B_BÌ/
[EN] interior coating
[VI] lớp phủ bên trong
Innenschicht /f/B_BÌ/
[EN] interior coating, internal lacquering
[VI] lớp phủ bên trong, lớp sơn bên trong
interior coating, internal coating, internal lacquering