TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermittent load

tải trọng gián đoạn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái trọng lặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

intermittent load

intermittent load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

intermittent load

aussetzende Belastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diskontinuierliche Belastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aussetzende Belastung /f/ĐIỆN, CNSX/

[EN] intermittent load

[VI] tải trọng gián đoạn

diskontinuierliche Belastung /f/ĐIỆN/

[EN] intermittent load (phụ)

[VI] (phụ) tải gián đoạn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

intermittent load

tải trọng gián đoạn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

intermittent load

tải không liên tục, tải gián đoạn Tải không liên tục là tải mà thời gian tác động của tải lên hệ thống là gián đoạn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermittent load

tải gián đoạn

intermittent load

tải trọng gián đoạn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

intermittent load

tải trọng gián đoạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intermittent load

tái trọng lặp