Việt
tải trọng gián đoạn
Anh
intermittent load
discontinuous load
Đức
aussetzende Belastung
aussetzende Belastung /f/ĐIỆN, CNSX/
[EN] intermittent load
[VI] tải trọng gián đoạn
discontinuous load, intermittent load /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/