discontinuous load /toán & tin/
tải không liên tục
discontinuous load, intermittent load /toán & tin;điện;điện/
tải gián đoạn
discontinuous load, intermittent load /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tải trọng gián đoạn
changing load, discontinuous load, variable load
tải trọng thay đổi