Việt
tải gián đoạn
tải trọng gián đoạn
tải trọng lặp
Anh
discontinuous load
intermittent load
repeated load
discontinuous load, intermittent load /toán & tin;điện;điện/
discontinuous load, intermittent load /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
intermittent load, repeated load