Việt
đường chuẩn đo quốc tế
đường đổi ngày
Anh
international date line
date line
Đức
internationale Datumsgrenze
Datumsgrenze
Datumslinie
Pháp
ligne de changement de date
date line,international date line /SCIENCE/
[DE] Datumsgrenze; Datumslinie
[EN] date line; international date line
[FR] ligne de changement de date
internationale Datumsgrenze /f/VTHK/
[EN] international date line
[VI] đường chuẩn đo quốc tế