TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

date line

đường đổi ngày

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch chỉ ngày

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tv. đưường đổi ngày

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dòng ngày tháng trong thư

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
 international date line

đường đổi ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

date line

date line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

international date line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 international date line

 calendar line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dataline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 date line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 international date line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

date line

Datumsgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datumslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

date line

ligne de changement de date

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

date line,international date line /SCIENCE/

[DE] Datumsgrenze; Datumslinie

[EN] date line; international date line

[FR] ligne de changement de date

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

date line

đường đổi ngày

date line, day

vạch chỉ ngày

 calendar line, dataline, date line, international date line

đường đổi ngày

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datumsgrenze /f/VT_THUỶ/

[EN] date line

[VI] đường đổi ngày

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

date line

dòng ngày tháng trong thư

Từ điển toán học Anh-Việt

date line

tv. đưường đổi ngày

Tự điển Dầu Khí

date line

o   vạch chỉ ngày, đường đổi ngày