TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 day

một ngày đêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch chỉ ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vào ngày nào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 day

 day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diurnal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

date line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture of window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on which day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight-time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ton per day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tpd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day

một ngày đêm

 day /toán & tin/

ô cửa sổ

 day, diurnal

một ngày đêm

date line, day

vạch chỉ ngày

 aperture of window, window opening, day /xây dựng/

ô cửa sổ

Một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ lớn.

A division of a window, especially of a large church window.

on which day, Day, straight-time, ton per day, tpd

vào ngày nào