day
một ngày đêm
day /toán & tin/
ô cửa sổ
day, diurnal
một ngày đêm
date line, day
vạch chỉ ngày
aperture of window, window opening, day /xây dựng/
ô cửa sổ
Một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ lớn.
A division of a window, especially of a large church window.
on which day, Day, straight-time, ton per day, tpd
vào ngày nào