TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô cửa sổ

ô cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ô cửa sổ

window opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aperture of window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture of door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embrasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture of window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein ovales Fenster, das auf Wiesen hinausgeht, ein Holzwägelchen, Kühe, grün und rot im Nachmittagslicht.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window opening /xây dựng/

ô cửa sổ

aperture of window /xây dựng/

ô cửa sổ

aperture of window

ô cửa sổ

aperture of window, aperture of door, bay, door opening, embrasure, window /toán & tin/

ô cửa sổ

Xem WINDOWPANE.

See WINDOWPANE.see WINDOWPANE.

window opening /toán & tin/

ô cửa sổ

aperture of window /toán & tin/

ô cửa sổ

 day /toán & tin/

ô cửa sổ

 aperture of window, window opening, day /xây dựng/

ô cửa sổ

Một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ lớn.

A division of a window, especially of a large church window.