TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diurnal

hằng ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một ngày đêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ban ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu hao hàng ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diurnal

 diurnal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daily loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diurnal /điện lạnh/

hằng ngày

 diurnal

một ngày đêm

 diurnal

ban ngày

 day, diurnal

một ngày đêm

daily loss, diurnal

tiêu hao hàng ngày