TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng ngày

hằng ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ban ngày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hằng ngày

 diurnal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daily

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diumal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hằng ngày

täglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der tägliche Bedarf liegt durchschnittlich bei rund 2,4 Litern Wasser in Trinkwasserqualität, das mit der Nahrung und als Getränk zugeführt werden muss.

Nhu cầu trung bình hằng ngày là khoảng 2,4 lít nước với chất lượng nước uống được đưa vào cơ thể với đồ ăn, thức uống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Konfliktursachen können im Alltag eines Betriebes vielfältig sein.

Lý do xảy ra mâu thuẫn hằng ngày ở các cơ sở có thể rất đa dạng.

Da ein Motor im Alltagsbetrieb selten voll belastet wird, sind Messungen bei Teillast ebenso wichtig.

Vì trong việc sử dụng hằng ngày, một động cơ ít khi chịu tải toàn phần nên những đo lường ở tải một phần cũng rất quan trọng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Täglich

Hằng ngày

Der in der Alltagssprache häufig verwendete Ausdruck „Gewicht“ kann sowohl die Masse, als auch die Gewichtskraft meinen.

Trong ngôn ngữ hằng ngày, từ “cân nặng” thường dùng để chỉ cả khối lượng lẫn trọng lượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

täglich /adj/C_THÁI, DHV_TRỤ/

[EN] diumal

[VI] ban ngày, hằng ngày

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

daily

Hằng ngày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diurnal /điện lạnh/

hằng ngày