Việt
hằng ngày
ban ngày
Anh
diurnal
daily
diumal
Đức
täglich
Der tägliche Bedarf liegt durchschnittlich bei rund 2,4 Litern Wasser in Trinkwasserqualität, das mit der Nahrung und als Getränk zugeführt werden muss.
Nhu cầu trung bình hằng ngày là khoảng 2,4 lít nước với chất lượng nước uống được đưa vào cơ thể với đồ ăn, thức uống.
Konfliktursachen können im Alltag eines Betriebes vielfältig sein.
Lý do xảy ra mâu thuẫn hằng ngày ở các cơ sở có thể rất đa dạng.
Da ein Motor im Alltagsbetrieb selten voll belastet wird, sind Messungen bei Teillast ebenso wichtig.
Vì trong việc sử dụng hằng ngày, một động cơ ít khi chịu tải toàn phần nên những đo lường ở tải một phần cũng rất quan trọng.
Täglich
Hằng ngày
Der in der Alltagssprache häufig verwendete Ausdruck „Gewicht“ kann sowohl die Masse, als auch die Gewichtskraft meinen.
Trong ngôn ngữ hằng ngày, từ “cân nặng” thường dùng để chỉ cả khối lượng lẫn trọng lượng.
täglich /adj/C_THÁI, DHV_TRỤ/
[EN] diumal
[VI] ban ngày, hằng ngày
diurnal /điện lạnh/