TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

täglich

hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban ngày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng ngày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngày ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi ngày một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong một ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

täglich

diumal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

täglich

täglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle Arbeitsplätze sind täglich zu desinfizieren.

Tất cả các nơi làm việc phải được khử trùng hàng ngày.

Ein Mensch benötigt deshalb täglich rund 2,4 Liter Wasser.

Vì vậy hàng ngày một người cần khoảng 2,4 lít nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Täglich geht er mittags heim.

Trưa nào ông cũng về nhà.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Täglich neu ansetzen.

Làm mới hàng ngày

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Täglich

Hằng ngày

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

täglich Sport treiben

tập thể dục thể thao mỗi ngày

die Tabletten sind dreimal täglich zu nehmen

thuốc uống ba lần mỗi ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweimal täglich

hai lần trong một ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

täglich /[’te:klix] (Adj.)/

hàng ngày; thường ngày; mỗi ngày;

täglich Sport treiben : tập thể dục thể thao mỗi ngày die Tabletten sind dreimal täglich zu nehmen : thuốc uống ba lần mỗi ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

täglich /I a hàng ngày, thưòng ngày; das ~ e Lében cuộc sống hàng ngày; II adv/

I a hàng ngày, thưòng ngày; das täglich e Lében 1. hàng ngày, ngày ngày; 2. mỗi ngày một; 3. trong một ngày; zweimal täglich hai lần trong một ngày.

täglich /a/

hàng ngày; adv ngày ngày.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

täglich /adj/C_THÁI, DHV_TRỤ/

[EN] diumal

[VI] ban ngày, hằng ngày