TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỗi ngày một

hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi ngày một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong một ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mỗi ngày một

täglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rings um das Schloss aber begann eine Dornenhecke zu wachsen, die jedes Jahr höher ward, und endlich das ganze Schloss umzog und darüber hinauswuchs, dass gar nichts davon zu sehen war, selbst nicht die Fahne auf den Dach.

Quanh lâu đài, bụi hồng gai mọc mỗi ngày một rậm, phủ kín cả lâu đài, chẳng còn nhìn thấy gì nữa, cả đến lá cờ trên mái cũng không thấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweimal täglich

hai lần trong một ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

täglich /I a hàng ngày, thưòng ngày; das ~ e Lében cuộc sống hàng ngày; II adv/

I a hàng ngày, thưòng ngày; das täglich e Lében 1. hàng ngày, ngày ngày; 2. mỗi ngày một; 3. trong một ngày; zweimal täglich hai lần trong một ngày.