TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interrogation

sự hỏi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

interrogation

interrogation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
2. interrogation

2. interrogation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

query

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

2. interrogation

Wer da

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

2. interrogation

2. demande d'identification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qui est là

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2. interrogation,query /IT-TECH/

[DE] Wer da

[EN] 2. interrogation; query

[FR] 2. demande d' identification; demande; qui est là

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

interrogation

(sự) hỏi, chất vấn Sự truyền xung tần vô tuyến hoặc tồ hợp các xung, nhằm khởi động một máy phát-đáp hoặc một nhổm mậy, phát-đáp, một bệ racon, hoặc một hệ IFF, đề tìm ra lời đáp điện từ. Còn gọi là challenging signal.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interrogation

sự hỏi