Việt
sự hỏi
Anh
interrogation
2. interrogation
query
Đức
Wer da
Pháp
2. demande d'identification
demande
qui est là
2. interrogation,query /IT-TECH/
[DE] Wer da
[EN] 2. interrogation; query
[FR] 2. demande d' identification; demande; qui est là
(sự) hỏi, chất vấn Sự truyền xung tần vô tuyến hoặc tồ hợp các xung, nhằm khởi động một máy phát-đáp hoặc một nhổm mậy, phát-đáp, một bệ racon, hoặc một hệ IFF, đề tìm ra lời đáp điện từ. Còn gọi là challenging signal.