TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interruption mask register

thănh ghi mặt nạ ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh ghi mặt nạ ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

interruption mask register

interruption mask register

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interruption mask register

thanh ghi mặt nạ ngắt

interruption mask register /toán & tin/

thanh ghi mặt nạ ngắt

interruption mask register, mask

thanh ghi mặt nạ ngắt

Một bảng hình mẫu các ký hiệu hoặc các ký tự, mà khi đặt vào một môi trường dữ liệu, nó sẽ hạn chế loại ký tự mà bạn có thể đánh vào trường đó. Ví dụ, trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, mặt nạ AZ sẽ cho phép bạn đánh vào bất kỳ ký tự nào của bảng chữ cái, chữ hoa hoặc chữ thường, nhưng không đánh được các con số và các ký hiệu khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interruption mask register

thănh ghi mặt nạ ngắt