intrusive
[in'tru:siv]
tính từ o xem intrusive rock
o thể xâm nhập
§ basic intrusive : thể xâm nhập bazơ
§ injected intrusive : thể tiêm nhập
§ mountain intrusive : thể xâm nhập dạng núi
§ intrusive rock : đá xâm nhập
Đá do macma đông nguội dưới mặt đất tạo thành, có các tinh thể khoáng vật thường khá lớn nên có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Đá granit và granođiorit là những đá xâm nhập.