TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intrusive

thể xâm nhập

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể xâm nhập ~ granite granit xâm nhập basic ~ thể xâm nhập bazơ injected ~ thể tiêm nhập subjacent ~ batolit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể xâm nhập sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xâm nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

intrusive

intrusive

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

intrusive

intrusiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intrusive

thể xâm nhập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intrusiv /adj/NLPH_THẠCH/

[EN] intrusive

[VI] xâm nhập

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intrusive

thể xâm nhập ~ granite granit ( đá hoa cứng ) xâm nhập basic ~ thể xâm nhập bazơ injected ~ thể tiêm nhập subjacent ~ batolit, thể xâm nhập sâu

Tự điển Dầu Khí

intrusive

[in'tru:siv]

  • tính từ

    o   xem intrusive rock

    o   thể xâm nhập

    §   basic intrusive : thể xâm nhập bazơ

    §   injected intrusive : thể tiêm nhập

    §   mountain intrusive : thể xâm nhập dạng núi

    §   intrusive rock : đá xâm nhập

    Đá do macma đông nguội dưới mặt đất tạo thành, có các tinh thể khoáng vật thường khá lớn nên có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Đá granit và granođiorit là những đá xâm nhập.