TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể xâm nhập

thể xâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thể xâm nhập

 intrusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intrusive body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intrusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die hygroskopische Eigenschaft des Kältemittels und durch Undichtheiten im System, kann Wasser in den Kältemittelkreislauf gelangen.

Do các thuộc tính hút ẩm của môi chất làm lạnh và những rò rỉ trong hệ thống, nước có thể xâm nhập vào mạch làm lạnh.

Im leeren Würfelraum des flächenzentrierten Kristalls kann sich ein C-Atom des zerfallenden Zementits einlagern (Bild 1).

Trong các khoảng trống của khối lập phương tâm mặt, một nguyên tử carbon của cementit bị phân hóa có thể “xâm nhập vào” chiếm chỗ (Hình 1).

Es verschließt feine Haarrisse im Lack und Feuchtigkeit kann nicht in die Lackschicht eindringen und Korrosion verursachen.

Nó lấp đầy những vết nứt nhỏ đến khoảng kích cỡ như sợi tóc, nhờ đó độ ẩm không thể xâm nhập được vào lớp sơn để gây nên rỉ sét.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Genauso gut diffundieren aber auch giftiges Kohlenstoffmonoxid, Narkosemittel und organische Lösemittel, die auf diese Weise unkontrolliert in die Zelle gelangen können (Seite 262).

Tương tự như vậy chất độc CO, chất gây mê, chất hòa tan hữu cơ cũng có thể xâm nhập vào bên trong tế bào. (trang 262)

So können Viren in andere Zellen eindringen, ihre Gene in die DNA der befallenen Zelle einschleusen und sie zwingen, neue Viren zu bilden.

Như vậy virus có thể xâm nhập vào tế bào, truyền DNA của chúng vào tế bào và buộc tế bào này sản xuất ra các virus mới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intrusive /xây dựng/

thể xâm nhập

intrusive body

thể xâm nhập

intrusive

thể xâm nhập