Việt
mẫu chảy
mẫu sáp
Anh
investment pattern
Đức
Ausschmelzmodell
Ausschmelzmodell /nt/CNSX/
[EN] investment pattern
[VI] mẫu chảy, mẫu sáp (đúc)
mẫu chảy, mẫu sáp