Việt
mẫu chảy
mẫu sáp
sáp chảy
Anh
investment pattern
lost wax
Đức
Wachsausschmelzguß
Ausschmelzmodell
Die Modelle schmelzen dabei aus und bilden Hohlräume (Bild1) zum Ausgießen.
Các mẫu chảy ra và tạo thành các buồng rỗng (Hình 1) để đổ đúc.
mẫu chảy, mẫu sáp
Wachsausschmelzguß /m/SỨ_TT/
[EN] lost wax
[VI] mẫu chảy, sáp chảy
Ausschmelzmodell /nt/CNSX/
[EN] investment pattern
[VI] mẫu chảy, mẫu sáp (đúc)
investment pattern, lost wax