TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

invoicing machine

accounting machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

billing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

invoicing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

invoicing machine

Fakturiermaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

invoicing machine

machine à facturer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accounting machine,billing machine,invoicing machine /IT-TECH/

[DE] Fakturiermaschine

[EN] accounting machine; billing machine; invoicing machine

[FR] machine à facturer