TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isobaric line

dường đắng áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường đẩng áp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường đẳng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

isobaric line

isobaric line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isobar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isobaric line

Isobare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isobaric line

courbe isobare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isobare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne isobare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isobar,isobaric line /SCIENCE/

[DE] Isobare

[EN] isobar; isobaric line

[FR] courbe isobare; isobare; ligne isobare

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isobaric line

đường đẳng áp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

isobaric line

đường đẩng áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

isobaric line

dường đắng áp