TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đẳng áp

đường đẳng áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường đẳng áp

constant pressure line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isobar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isostath

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 constant pressure line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isallobar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isobar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isobaric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isobaric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isobar line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isobars

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal stress line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường đẳng áp

Isobare

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isobare /die; -, -n (Met.)/

đường đẳng áp;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constant pressure line

đường đẳng áp

isobar

đường đẳng áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant pressure line, isallobar, isobar

đường đẳng áp

isobaric line

đường đẳng áp

isobaric

đường đẳng áp

isobaric

đường đẳng áp

 constant pressure line

đường đẳng áp

 isallobar

đường đẳng áp

 isobar

đường đẳng áp

 isobar line

đường đẳng áp

 isobars

đường đẳng áp

 principal stress line

đường đẳng áp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isostath

đường đẳng áp

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đường đẳng áp /n/THERMAL-PHYSICS/

isobar

đường đẳng áp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

constant pressure line

đường đẳng áp

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isobar

đường đẳng áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constant pressure line

đường đẳng áp