Việt
đẳng áp
đưường đẳng áp
đường đẳng áp
Anh
isobaric
isopiestic
Đức
isobar
Pháp
isobare
isobaric,isopiestic /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] isobar
[EN] isobaric; isopiestic
[FR] isobare
isobar /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] isobaric
[VI] đẳng áp
Isobaric
(thuộc) đưường đẳng áp