TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isobar

đẳng áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tố đông khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tố đồng khôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

isobar

isobaric

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isopiestic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isobar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear isobar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isobar

isobar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kernisobar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isobar

isobare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleide isobare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

isobar /(Adj.) (Physik)/

(nguyên tổ) đồng khối;

isobar /(Adj.) (Physik)/

đẳng áp;

Isobar /das; -s, -e (Physik)/

nguyên tố đồng khôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Isobar /n -s, -e (vật lí)/

nguyên tố đông khói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isobar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] isobaric

[VI] đẳng áp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isobar /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] isobar

[EN] isobaric; isopiestic

[FR] isobare

Isobar,Kernisobar /SCIENCE/

[DE] Isobar; Kernisobar

[EN] isobar; nuclear isobar

[FR] isobare; nucleide isobare