TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẳng áp

đẳng áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đẳng áp

isobaric

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isobar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 equi-pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isobaric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẳng áp

isobar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Gegensatz zum Ottomotor ändert sich theoretisch der Druck während des Verbrennungsvorganges nicht, man spricht deshalb von Gleichdruckverbren­ nung.

Ngược lại với động cơ Otto, ở động cơ diesel, áp suất lý thuyết không thay đổi trong quá trình cháy, vì thế ta gọi là cháy đẳng áp.

In Wirklichkeit läuft weder der Gleichraum­ noch der Gleichdruckprozess so ideal ab, da die Be­ dingungen nicht eingehalten werden können. Tatsächliches p-V-Diagramm

Trong thực tế, không chỉ quá trình đẳng tích mà cả quá trình đẳng áp đều không diễn ra theo trường hợp lý tưởng vì không thể giữ đúng được những điều kiện cần thiết.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische Wärmekapazität bei konstantem Druck

Nhiệt dung riêng khi đẳng áp

Gesetz von Gay-Lussac für konstanten Druck bei der Zustandsänderung (isobare Zustandsänderung)

Định luật Gay-Lussac cho áp suất không đổi khi biến đổi trạng thái (biến đổi trạng thái đẳng áp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

isobar /(Adj.) (Physik)/

đẳng áp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equi-pressure, isobaric

đẳng áp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isobar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] isobaric

[VI] đẳng áp

Từ điển tiếng việt

đẳng áp

- tt. (lí) (H. đẳng: bằng nhau; áp: ép) Có áp suất bằng nhau: Quá trình đẳng áp.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Isobaric

đẳng áp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isobaric

đẳng áp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

isobaric

đẳng áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

isobar

đẳng áp