TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isogon

đường đẳng giác

 
Tự điển Dầu Khí

đường đẳng góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

isogon

isogon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isogone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isogon

Isogone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isogon

isogone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isogon,isogone /SCIENCE/

[DE] Isogone

[EN] isogon; isogone

[FR] isogone

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isogon

đường đẳng góc

Tự điển Dầu Khí

isogon

['aisougən]

  • danh từ

    o   đường đẳng giác

    Đường bao trên bản đồ chỉ rõ những điểm có độ từ thiên bằng nhau.