Anh
isogon
isogone
Đức
Isogone
Pháp
Une isogone
Một dưòng thăng từ thiên.
isogone /SCIENCE/
[DE] Isogone
[EN] isogon; isogone
[FR] isogone
isogone [izogon] adj. (và n. f.) 1. HÌNH Đẳng giác, có góc bằng nhau. 2. Lĩ Đẳng từ thiên. -Ligne isogone: Đuòng đắng từ thiên. > N. f. Une isogone: Một dưòng thăng từ thiên.