TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isotherm

đường đẳng nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đường đẳng nhiêt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường đẳng nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đẳng nhiệt soil~ đường đẳng địa nhiệt zero~ đường đẳng nhiệt không độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

. đẳng nhiệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biểu đồ đẳng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẳng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

isotherm

isotherm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isothermal line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isothermal curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 isotherm curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

isotherm

Isotherme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmegleiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurve gleicher Temperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

isotherm

isotherme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isotherm

biểu đồ đẳng nhiệt

isotherm

đường đẳng nhiệt

isotherm, isotherm curve

sự đẳng nhiệt

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

isotherm

đường đẳng nhiệt

Trong hải dương học/hồ học: Một đường trên đồ thị hay bản đồ nối các điểm có nhiệt độ nước như nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isotherm

đường đẳng nhiệt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Isotherm

đẳng nhiệt

Từ điển toán học Anh-Việt

isotherm

. đẳng nhiệt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

isotherm

đường đẳng nhiệt Đường đẳng nhiệt là một đường trên bản đồ khí tượng thể hiện các vị trí (vùng) có cùng một nhiệt độ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isotherm /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Isotherme

[EN] isotherm

[FR] isotherme

isotherm,isothermal line /SCIENCE/

[DE] Isotherme

[EN] isotherm; isothermal line

[FR] isotherme

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isotherm

đường đẳng nhiệt soil~ đường đẳng địa nhiệt zero~ đường đẳng nhiệt không độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmegleiche /f/VTHK/

[EN] isotherm

[VI] đường đẳng nhiệt

Kurve gleicher Temperatur /f/V_LÝ/

[EN] isotherm

[VI] đường đẳng nhiệt

Isotherme /f/VTHK/

[EN] isotherm

[VI] đường đẳng nhiệt

Isotherme /f/VT_THUỶ/

[EN] isotherm

[VI] đường đẳng nhiệt

Isotherme /f/V_LÝ/

[EN] isotherm, isothermal curve, isothermal line

[VI] đường (cong) đẳng nhiệt

Tự điển Dầu Khí

isotherm

['aisouɵə:m]

  • danh từ

    o   đường đẳng nhiệt

    Đường bao của các điểm có nhiệt độ bằng nhau trên bản đồ.

    o   đẳng nhiệt

  • Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    isotherm /n/THERMAL-PHYSICS/

    isotherm

    đường đẳng nhiệt

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    isotherm

    đường đẳng nhiệt

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    isotherm

    đường đẳng nhiêt