Việt
đẳng nhiệt
. đẳng nhiệt
Anh
isothermal
Isotherm
isotherm
Đức
gleichtemperiert
isothermisch
Isothermische Kompressibilität
Hệ số nén đẳng nhiệt
Linien konstanter Temperatur (Isothermen)
Đường đẳng nhiệt (cho một nhiệt độ cố định)
Gleichung der Adsorptionsisotherme nach Freundlich
Phương trình cân bằng nồng độ đẳng nhiệt theo Freundlich
Gleichung der Adsorptionsisotherme nach Langmuir
Phương trình cân bằng nồng độ đẳng nhiệt theo Langmuir
Isotherme Verdichtung (T = konstant, ideale Kühlung)
Sự nén đẳng nhiệt (khi T = Cố định, làm mát lý tưởng)
isotherm /(Adj.) (Met.)/
đẳng nhiệt;
isothermisch /a/
thuộc về] đẳng nhiệt,
isotherm /adj/CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] isothermal
[VI] đẳng nhiệt
gleichtemperiert /adj/CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
Isothermal