TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isothermal

đẳng nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đẳng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

isothermal

isothermal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

isothermal

isotherm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isothermal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gleichtemperiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

isothermal

isotherme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isothermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isothermal

đường đẳng nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isotherm /adj/CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] isothermal

[VI] đẳng nhiệt

gleichtemperiert /adj/CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] isothermal

[VI] đẳng nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isothermal

đẳng nhiệt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Isothermal

đẳng nhiệt

Từ điển toán học Anh-Việt

isothermal

đẳng nhiệt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ISOTHERMAL

đáng nhiệt a) Trên đồ thị nhiệt động, độ ẩm hoặc khí tượng, đường nối với các điểm co' cùng nhiệt độ b) Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ không đổi. Một sự biến đối đẳng nhiệt thường không thề là đoạn nhiệt (adiabatic)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isothermal /SCIENCE,TECH/

[DE] isotherm

[EN] isothermal

[FR] isotherme; isothermique

isothermal /SCIENCE/

[DE] isotherm; isothermal

[EN] isothermal

[FR] isotherme

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isothermal

đẳng nhiệt

Tự điển Dầu Khí

isothermal

[, aisou'ɵə:məl]

  • tính từ

    o   đẳng nhiệt

    Quá trình xảy ra ở nhiệt độ không đổi.

    §   isothermal remanent magnetism : từ dư đẳng nhiệt

    Từ dư sinh ra hoàn toàn do tác dụng trường từ không có sự thay đổi nào về nhiệt độ.

    §   isothermal surface : mặt đẳng nhiệt

    Mặt cùng nhiệt độ nằm ở dưới sâu.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    isothermal

    Having or marking equality of temperature.