Việt
đẳng nhiệt
đường đẳng nhiệt
Anh
isothermal
Đức
isotherm
gleichtemperiert
Pháp
isotherme
isothermique
isotherm /adj/CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] isothermal
[VI] đẳng nhiệt
gleichtemperiert /adj/CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
Isothermal
ISOTHERMAL
đáng nhiệt a) Trên đồ thị nhiệt động, độ ẩm hoặc khí tượng, đường nối với các điểm co' cùng nhiệt độ b) Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ không đổi. Một sự biến đối đẳng nhiệt thường không thề là đoạn nhiệt (adiabatic)
isothermal /SCIENCE,TECH/
[DE] isotherm
[FR] isotherme; isothermique
isothermal /SCIENCE/
[DE] isotherm; isothermal
[FR] isotherme
[, aisou'ɵə:məl]
o đẳng nhiệt
Quá trình xảy ra ở nhiệt độ không đổi.
§ isothermal remanent magnetism : từ dư đẳng nhiệt
Từ dư sinh ra hoàn toàn do tác dụng trường từ không có sự thay đổi nào về nhiệt độ.
§ isothermal surface : mặt đẳng nhiệt
Mặt cùng nhiệt độ nằm ở dưới sâu.
Having or marking equality of temperature.