TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jurassic

kỷ Jura

 
Tự điển Dầu Khí

kỉ Jura

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ Jura ~ period k ỷ Jura ~ system hệ Jura lower ~ hạ Jura Middle ~ trung Jura upper ~ thượng jura

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

jurassic

jurassic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jurassic

Jura

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Juraformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jurassic

jurassique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jurassic /SCIENCE/

[DE] Jura (Formation)

[EN] jurassic (system)

[FR] jurassique (système)

jurassic /SCIENCE/

[DE] Juraformation

[EN] jurassic

[FR] jurassique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jurassic

kỉ Jura, hệ Jura ~ period k ỷ Jura ~ system hệ Jura lower ~ hạ Jura ( Liat) Middle ~ trung Jura ( Dôge) upper ~ thượng jura ( Malm)

Tự điển Dầu Khí

jurassic

o   (thuộc) kỷ Jura