TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jura

Luật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kỷ Jura

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngành luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ Jura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy núi Jura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bang Jura của Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jura

jurassic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Jurassic period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

jura

Jura

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

jura

jurassique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Loi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jura /[’ju:ra] (o. Art.)/

ngành luật; khoa luật;

Jura /der; -s (Geol.)/

kỷ Jura;

Jura /der; -s/

dãy núi Jura (ở Pháp và Thụy Sĩ);

Jura /der; -[s]/

bang Jura của Thụy Sĩ (schweizerischer Kanton);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jura /m/D_KHÍ/

[EN] Jurassic period

[VI] kỷ Jura (địa chất)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Jura

[DE] Jura

[EN] law

[FR] Loi

[VI] Luật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jura /SCIENCE/

[DE] Jura (Formation)

[EN] jurassic (system)

[FR] jurassique (système)