Việt
cây đay
sợi đay
bằng đay
đay xanh
Anh
jute
Đức
Jute
Pháp
Jute /f/KT_DỆT/
[EN] jute
[VI] cây đay, sợi đay
[EN] jute (Corchorus)
[VI] đay xanh,
Cây đay, sợi đay
jute /SCIENCE/
[DE] Jute
[FR] jute
jute /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/