Việt
cây đay
sợi đay
cây đay .
Anh
jute
Đức
Jute
Jiite
Jute /f/KT_DỆT/
[EN] jute
[VI] cây đay, sợi đay
Cây đay, sợi đay
Jute /[ju:ta], die; -/
cây đay;
Jiite /f = (thực vật)/
cây đay (Corchorus olitorius L.).