TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karyogamy

sự tổng hợp hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

karyogamy

karyogamy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

karyogamy

Kernverschmelzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

karyogamy

The fusion of two nuclei; for example the fusion of pronuclei that occurs during fertilization of the egg.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernverschmelzung /f/KTH_NHÂN/

[EN] karyogamy

[VI] sự tổng hợp hạt nhân