Việt
sự tổng hợp hạt nhân
Anh
karyogamy
Đức
Kernverschmelzung
The fusion of two nuclei; for example the fusion of pronuclei that occurs during fertilization of the egg.
Kernverschmelzung /f/KTH_NHÂN/
[EN] karyogamy
[VI] sự tổng hợp hạt nhân