TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tổng hợp hạt nhân

sự tổng hợp hạt nhân

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản ứng nhiệt hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hợp thành hạt nhân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tổng hợp hạt nhân

nuclear fusion

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 nuclear fusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

karyogamy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuclear fusions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tổng hợp hạt nhân

Kernfusion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kernverschmelzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fusionsprozesse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernflachsfusion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nuclear fusion

sự tổng hợp hạt nhân, sự hợp thành hạt nhân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kernflachsfusion /f =, -en/

sự tổng hợp hạt nhân, phản ứng nhiệt hạch; Kernflachs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kernfusion /die/

sự tổng hợp hạt nhân;

Kernverschmelzung /die/

(Physik) sự tổng hợp hạt nhân (Kernfusion);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernfusion /f/KTH_NHÂN, VLHC_BẢN/

[EN] nuclear fusion

[VI] sự tổng hợp hạt nhân

Kernverschmelzung /f/KTH_NHÂN/

[EN] karyogamy

[VI] sự tổng hợp hạt nhân

Fusionsprozesse /m pl/CNH_NHÂN/

[EN] nuclear fusions

[VI] sự tổng hợp hạt nhân

Fusionsprozesse /m pl/VLHC_BẢN/

[EN] nuclear fusion

[VI] sự tổng hợp hạt nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuclear fusion

sự tổng hợp hạt nhân

 nuclear fusion /điện/

sự tổng hợp hạt nhân

nuclear fusion /điện lạnh/

sự tổng hợp hạt nhân

nuclear fusion

sự tổng hợp hạt nhân

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự tổng hợp hạt nhân /n/PHYSICS/

nuclear fusion

sự tổng hợp hạt nhân