TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
keeper plate
tấm giữ
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tấm cố định
1
Tự điển Dầu Khí
bệ đỡ ổ trục cán
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
keeper plate
keeper plate
3
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
keeper plate
bệ đỡ ổ trục cán
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
keeper plate
tấm giữ
Tự điển Dầu Khí
keeper plate
o
tấm giữ, tấm cố định