kickoff
[kikɔ:f]
danh từ o khởi động
- Bắt đầu làm lệch giếng.
- Đưa giếng vào sản xuất.
§ kickoff depth : độ sâu bắt đầu lệch giếng
Độ sâu trong giếng từ đó giếng khoan bắt đầu lệch.
§ kickoff pressure : áp suất khởi động
áp suất đo được trên mặt đất cần để khởi động dòng chảy trong giếng bơm gaslift.