TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knowledge engineering

công nghệ tri thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ chất xám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

knowledge engineering

knowledge engineering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

knowledge engineering

Wissenstechnik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wissensbasierte Techniken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wissensengineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knowledge-Engineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

knowledge engineering

cognitique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

génie cognitif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

génie de la connaissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingénierie de la connaissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingénierie des connaissances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wissensengineering /nt/TTN_TẠO/

[EN] KE, knowledge engineering

[VI] công nghệ chất xám, công nghệ tri thức

Wissenstechnik /f/M_TÍNH/

[EN] KE, knowledge engineering

[VI] công nghệ tri thức, công nghệ chất xám

Knowledge-Engineering /nt/TTN_TẠO/

[EN] KE, knowledge engineering

[VI] công nghệ tri thức

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knowledge engineering /IT-TECH,RESEARCH/

[DE] Wissenstechnik; wissensbasierte Techniken

[EN] knowledge engineering

[FR] cognitique; génie cognitif; génie de la connaissance; ingénierie de la connaissance; ingénierie des connaissances

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knowledge engineering

công nghệ tri thức, công nghệ chất xám