Wissensengineering /nt/TTN_TẠO/
[EN] KE, knowledge engineering
[VI] công nghệ chất xám, công nghệ tri thức
Wissenstechnik /f/M_TÍNH/
[EN] KE, knowledge engineering
[VI] công nghệ tri thức, công nghệ chất xám
Knowledge-Engineering /nt/TTN_TẠO/
[EN] KE, knowledge engineering
[VI] công nghệ tri thức