TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nghệ chất xám

công nghệ chất xám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ tri thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

công nghệ chất xám

knowledge engineering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 knowledge engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

KE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công nghệ chất xám

Wissensengineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wissenstechnik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wissensengineering /nt/TTN_TẠO/

[EN] KE, knowledge engineering

[VI] công nghệ chất xám, công nghệ tri thức

Wissenstechnik /f/M_TÍNH/

[EN] KE, knowledge engineering

[VI] công nghệ tri thức, công nghệ chất xám

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knowledge engineering

công nghệ tri thức, công nghệ chất xám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knowledge engineering /toán & tin/

công nghệ chất xám

 knowledge engineering

công nghệ chất xám

 knowledge engineering

công nghệ chất xám

 knowledge engineering /y học/

công nghệ chất xám

 knowledge engineering /y học/

công nghệ chất xám