TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lag angle

góc trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
angle of lag

góc trễ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lag angle

lag angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trail angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
angle of lag

angle of lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lag angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lag angle

Verzögerungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Phasenverschiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lag angle

angle de retard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déphasage en arrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of lag, angle of retard, delay angle, lag angle, latency

góc trễ pha

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lag angle,trail angle /IT-TECH/

[DE] negative Phasenverschiebung

[EN] lag angle; trail angle

[FR] angle de retard; déphasage en arrière

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungswinkel /m/VTHK/

[EN] lag angle

[VI] góc trễ