Việt
đầu dò lamđa
bộ cảm biến khí xả
Anh
lambda probe
sensor
lambda sensor
oxygen sensor
Đức
Lambdasonde
Abgassensor
Sauerstoffsonde
Pháp
capteur d'oxygène
capteur lambda
sonde lambda
sonde oxygène
sonde à oxygène
lambda probe,lambda sensor,oxygen sensor /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lambdasonde; Sauerstoffsonde
[EN] lambda probe; lambda sensor; oxygen sensor
[FR] capteur d' oxygène; capteur lambda; sonde lambda; sonde oxygène; sonde à oxygène
Abgassensor /m/ÔTÔ/
[EN] lambda probe
[VI] bộ cảm biến khí xả
Lambdasonde /f/ÔTÔ/
[VI] đầu dò lamđa
lambda probe /điện/
lambda probe, sensor
Một phần của một thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu vào sang số lượng mà được đo bởi một bộ phận khác của thiết bị và chuyển tín hiệu sang một loại tín hiệu có ích cho một hệ thống thu thập thông tin.
The component of an instrument that converts an input signal into a quantity that is measured by another part of the instrument and changed into a useful signal for an information-gathering system. Also, SENSING ELEMENT.